Có 2 kết quả:

饞涎欲垂 chán xián yù chuí ㄔㄢˊ ㄒㄧㄢˊ ㄩˋ ㄔㄨㄟˊ馋涎欲垂 chán xián yù chuí ㄔㄢˊ ㄒㄧㄢˊ ㄩˋ ㄔㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 饞涎欲滴|馋涎欲滴[chan2 xian2 yu4 di1]

Từ điển Trung-Anh

see 饞涎欲滴|馋涎欲滴[chan2 xian2 yu4 di1]